Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Marshland

n

あくち [渥地]

Xem thêm các từ khác

  • Marshmallow

    n マシュマロ
  • Marshy grassland

    n しつげん [湿原]
  • Marshy land

    n さわち [沢地]
  • Marshy rice field or paddy

    n ぬまだ [沼田] ぬまた [沼田]
  • Marsupial

    n ゆうたいるい [有袋類]
  • Mart

    n マート
  • Martial art

    n とりて [捕り手]
  • Martial arts

    Mục lục 1 n 1.1 ぶげい [武芸] 1.2 ぶどう [武道] 1.3 ぶとく [武徳] 1.4 ぶぎ [武技] 1.5 ぶじ [武事] n ぶげい [武芸] ぶどう...
  • Martial arts fiction

    n ぶきょうしょうせつ [武侠小説]
  • Martial arts school situated in a town

    n まちどうじょう [町道場]
  • Martial law

    Mục lục 1 n 1.1 ぐんりつ [軍律] 1.2 ぐんぽう [軍法] 1.3 かいげん [戒厳] 1.4 かいげんれい [戒厳令] n ぐんりつ [軍律]...
  • Martial story

    n ぶゆうでん [武勇伝]
  • Martian

    n かせいじん [火星人]
  • Martian year

    n かせいねん [火星年]
  • Martini

    n マティーニ マーティーニ
  • Martinique

    n マルティニク
  • Martyr

    n じゅんきょうしゃ [殉教者] じゅんなんしゃ [殉難者]
  • Martyrdom

    Mục lục 1 n 1.1 じゅんなん [殉難] 2 n,vs 2.1 じゅんきょう [殉教] n じゅんなん [殉難] n,vs じゅんきょう [殉教]
  • Maru-ship

    n マルシップ
  • Maru mark

    n はんだくおんふ [半濁音符] はんだくてん [半濁点]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top