Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Maya (ancient Indian tribe in Central America)

n

マヤ

Xem thêm các từ khác

  • Maybe

    Mục lục 1 n 1.1 ことにすると 2 adv 2.1 ひょっとすると 3 adv,exp,uk 3.1 もしかすると [若しかすると] 3.2 もしかしたら...
  • Mayday

    n メーデー
  • Mayhem

    Mục lục 1 n 1.1 ぼうりょく [暴力] 1.2 からだしょうがい [身体傷害] 1.3 そうらん [騒乱] 2 n,vs 2.1 こんらん [混乱] n ぼうりょく...
  • Mayonnaise

    n マヨネーズ
  • Mayor

    n しちょう [市長]
  • Mayoral election

    Mục lục 1 n 1.1 しちょうちょうちょうせんきょ [市長町長選挙] 1.2 しちょうせん [市長選] 1.3 しちょうそんちょうせんきょ...
  • Mayotte

    n メイヨット
  • Mayuri Vidya-raja

    n くじゃくみょうおう [孔雀妙王]
  • Maze

    Mục lục 1 n 1.1 やわたしらず [八幡知らず] 1.2 めいきゅう [迷宮] 1.3 めいろ [迷路] 1.4 やわたのやぶしらず [八幡の薮知らず]...
  • Mazurka

    n マズルカ
  • McCarthy

    n マッカーシー
  • McCarthyism

    n マッカーシズム
  • McCulloch

    n マッカロー
  • McDonalds (restaurant)

    n マクドナルド
  • McGraw Hill

    n マグロウヒル
  • Me-ism

    n ミーイズム
  • Me-too (drug)

    n こうはつひん [後発品]
  • Me too

    n わたくしもまた [私も又] わたしもまた [私も亦]
  • Meadow

    Mục lục 1 n 1.1 ぼくじょう [牧場] 1.2 まきば [牧場] 1.3 ぼくそうち [牧草地] 1.4 くさち [草地] 1.5 そうち [草地] n ぼくじょう...
  • Meadowlark

    n まきばとり [牧場鳥]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top