- Từ điển Anh - Nhật
Medical error
n
いりょうミス [医療ミス]
Xem thêm các từ khác
- 
                                Medical examinationMục lục 1 n 1.1 けんしん [検診] 2 n,vs 2.1 しんさつ [診察] n けんしん [検診] n,vs しんさつ [診察]
- 
                                Medical examination and treatmentn,vs しんりょう [診療]
- 
                                Medical examinern かんさつい [監察医]
- 
                                Medical expensesn いりょうひ [医療費] りょうようひ [療養費]
- 
                                Medical facilitiesn いりょうしせつ [医療施設]
- 
                                Medical facultyn いがくぶ [医学部]
- 
                                Medical feen やくれい [薬礼] いりょうほうしゅう [医療報酬]
- 
                                Medical feesn ちりょうだい [治療代]
- 
                                Medical historyn きおうしょう [既往症]
- 
                                Medical inspectionn けんえき [検疫]
- 
                                Medical institutionn いりょうきかん [医療機関]
- 
                                Medical insurance for the whole nationn こくみんかいほけん [国民皆保険]
- 
                                Medical insurance systemn いりょうほけんせいど [医療保険制度]
- 
                                Medical journaln いがくざっし [医学雑誌]
- 
                                Medical malpracticen いりょうかご [医療過誤]
- 
                                Medical missionary workn いりょうでんどう [医療伝道] いじでんどう [医事伝道]
- 
                                Medical officen いむしつ [医務室] いきょく [医局]
- 
                                Medical officern いかん [医官]
- 
                                Medical operationabbr オペ
- 
                                Medical personneln いりょうかんけいしゃ [医療関係者]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
                - 
                            
- 
                
                     0 · 16/07/24 10:50:05 0 · 16/07/24 10:50:05
 
- 
                
                    
- 
                            
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
- 
                            
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
- 
                            
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
- 
                            
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
- 
                            
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.
 
    
 
  
  
  
                 
  
                 
                 
                 
                 
                