- Từ điển Anh - Nhật
Middle finger
Xem thêm các từ khác
-
Middle forehead
n みけん [眉間] -
Middle guard
n ちゅうえい [中衛] -
Middle hole
n ミドルホール -
Middle image (of three)
n ちゅうぞん [中尊] -
Middle management
n ミドルマネージマント ちゅうかんかんりしょく [中間管理職] -
Middle of
Mục lục 1 n-adv,n 1.1 まっさかり [真っ盛り] 2 adj-na 2.1 まさかり [真盛り] n-adv,n まっさかり [真っ盛り] adj-na まさかり... -
Middle of a country
n ちゅうごく [中国] ちゅうげん [中原] -
Middle of a field
n ちゅうげん [中原] -
Middle of a nest of boxes
n なかご [中子] -
Middle of the month
Mục lục 1 n-adv,n-t 1.1 げつおう [月央] 2 adv,n 2.1 つきなかば [月半ば] n-adv,n-t げつおう [月央] adv,n つきなかば [月半ば] -
Middle of the night
n しんこう [深更] -
Middle of the road
n ちゅうどう [中道] -
Middle part of the verse
n ちゅうく [中句] -
Middle path
adj-na,n ちゅうよう [中庸] -
Middle period
n-adv,n-t ちゅうき [中期] -
Middle pillar
n なかばしら [中柱] -
Middle point
n ちゅうてん [中点] -
Middle relief pitching (baseball)
n なかつぎぼうえき [中継ぎ貿易] -
Middle school
n ちゅうがく [中学] -
Middle school pupil
n ちゅうがっこう [中学校] ちゅうがくせい [中学生]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.