Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Misperception

n

そらめ [空目]

Xem thêm các từ khác

  • Misprint

    Mục lục 1 n 1.1 ミスプ 1.2 ミスプリント 1.3 すりちがい [刷り違い] 1.4 ごしょく [誤植] 1.5 ごじ [誤字] 2 abbr 2.1 ミスプリ...
  • Misreading

    n,vs ごどく [誤読]
  • Misrecognition

    n,vs ごにん [誤認]
  • Misrepresentation

    Mục lục 1 n 1.1 きょくひつ [曲筆] 1.2 ふとうひょうじ [不当表示] 2 n,vs 2.1 さしょう [詐称] n きょくひつ [曲筆] ふとうひょうじ...
  • Miss

    Mục lục 1 n 1.1 はずれ [外れ] 1.2 ぬかり [抜かり] 2 n 2.1 ミス n はずれ [外れ] ぬかり [抜かり] n ミス
  • Miss? (vocative ~)

    n,hon おねえさん [御姉さん] おねえさん [お姉さん]
  • Miss (de: Fraeulein)

    n フロイライン
  • Miss the mark

    adj-na,adj-no,n まとはずれ [的外れ]
  • Missed

    adj なつかしい [懐かしい]
  • Misshapen

    adj-na,n ふかっこう [不格好] ぶかっこう [不格好]
  • Missile

    Mục lục 1 n 1.1 とびどうぐ [飛道具] 1.2 とびどうぐ [飛び道具] 1.3 ミサイル n とびどうぐ [飛道具] とびどうぐ [飛び道具]...
  • Missile (ballistic ~)

    n だんどうだん [弾道弾]
  • Missile defence

    n ミサイルぼうえい [ミサイル防衛]
  • Missile destroyer (guided ~)

    n ミサイルくちくかん [ミサイル駆逐艦]
  • Missing

    n けつらく [欠落] ゆくえふめい [行方不明]
  • Missing (a grounder)

    n,vs こういつ [後逸]
  • Missing a chance

    n いっき [逸機]
  • Missing a meal

    n くいはぐれ [食い逸れ] けっしょく [欠食]
  • Missing a sleeping companion

    n ねさびしい [寝淋しい]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top