- Từ điển Anh - Nhật
Misuse
Mục lục |
n
ぼうよう [妄用]
n,vs
らんよう [濫用]
あくよう [悪用]
ぎゃくよう [逆用]
Xem thêm các từ khác
-
Mite
Mục lục 1 n 1.1 こくし [黒子] 1.2 ほくろ [黒子] 2 uk 2.1 ダニ [壁蝨] n こくし [黒子] ほくろ [黒子] uk ダニ [壁蝨] -
Miter
n しゅきょうかん [主教冠] -
Mithraism
n ミトラきょう [ミトラ教] -
Mitigation
n ていげん [低減] かんわ [緩和] -
Mitigation and remission
n げんめん [減免] -
Mitochondria
n ミトコンドリア -
Mitsubishi (company)
n みつびし [三菱] -
Mitsui (company)
n みつい [三囲] -
Mitsukoshi (department store)
n みつこし [三越] -
Mitt
n ミット -
Mitten
n ミトン -
Mitterrand (Francois ~)
n ミッテラン -
Mix
Mục lục 1 n 1.1 ミックス 2 adj-na 2.1 ごった n ミックス adj-na ごった -
Mix together
v5s まぜあわす [混ぜ合わす] -
Mix up
adj-na,adv,n,vs ごっちゃ ごちゃごちゃ -
Mixed
Mục lục 1 n,n-suf 1.1 まじり [交じり] 1.2 まじり [混じり] 2 adj-na,n 2.1 ざった [雑多] 3 n 3.1 ミクスト 3.2 ごうせい [合成]... -
Mixed (e.g. team, chorus)
n こんせい [混成] -
Mixed antibiotic preparations
n ふくごうこうせいぶっしつせいざい [複合抗生物質製剤] -
Mixed bathing
n,vs こんよく [混浴] -
Mixed blessings
n いっきいちゆう [一喜一憂]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.