- Từ điển Anh - Nhật
Modal shift
n
モーダルシフト
Xem thêm các từ khác
-
Modding (comp)
n,vs かいぞう [改造] -
Mode
n モード -
Mode-line
n モードライン -
Mode line
n モードライン -
Mode of life
n せいたい [生態] -
Model
Mục lục 1 adj-na 1.1 だいひょうてき [代表的] 1.2 てんけいてき [典型的] 2 n 2.1 ぎけい [儀型] 2.2 ぎはん [儀範] 2.3 はん... -
Model (a ~)
n けいしき [型式] -
Model case
n モデルケース -
Model change
n モデルチェンジ -
Model composition
n ぶんぱん [文範] -
Model drawing
n じつぶつびょうしゃ [実物描写] -
Model gun
n モデルガン -
Model house
n モデルハウス -
Model kitchen
n モデルキッチン -
Model of writing
n さくれい [作例] -
Model or exemplary student
n もはんせい [模範生] -
Model plane
n もけいひこうき [模型飛行機] -
Model sentence
n れいぶん [例文] -
Model year (of an automobile etc.)
n ねんしき [年式]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.