- Từ điển Anh - Nhật
Modernization
Xem thêm các từ khác
-
Modernize
Mục lục 1 n 1.1 モダナイズ 2 n,vs 2.1 きんだいか [近代化] n モダナイズ n,vs きんだいか [近代化] -
Modernologio
n モデルノロギオ -
Modernology
n モデルノロジー モダノロジー -
Modest
Mục lục 1 adj 1.1 おくゆかしい [奥床しい] 1.2 つつましい [慎ましい] 1.3 つつしみぶかい [慎み深い] 1.4 おくゆかしい... -
Modest virtue
n けんじょうのびとく [謙譲の美徳] -
Modesty
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 けんそん [謙遜] 1.2 けんきょ [謙虚] 1.3 きょうけん [恭謙] 1.4 けんじょう [謙譲] 1.5 しっそ [質素]... -
Modification
Mục lục 1 n 1.1 モディフィケーション 2 n,vs 2.1 しゅうせい [修正] 2.2 しゅうしょく [修飾] 2.3 へんこう [変更] 2.4 へんけい... -
Modified American plan
n モディファイドアメリカンプラン -
Modified capitalism
n しゅうせいしほんしゅぎ [修正資本主義] -
Modifier
Mục lục 1 n,gram 1.1 しゅうしょくご [修飾語] 2 n 2.1 しゅうしょくし [修飾子] n,gram しゅうしょくご [修飾語] n しゅうしょくし... -
Modify
n モディファイ -
Modifying
n,vs けいよう [形容] -
Modiste
n モディスト -
Modular
n モジュラー モジュラ -
Modularization
n モジュラリゼーション -
Modulation
Mục lục 1 n 1.1 あげさげ [上げ下げ] 1.2 てんちょう [転調] 1.3 よくよう [抑揚] 1.4 モデュレーション 1.5 モジュレーション... -
Modulation (in radio)
n へんちょう [変調] -
Modulation (of voice)
n めりはり [減り張り] -
Modulator
n へんちょうき [変調器] -
Module
n モデュール モジュール
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.