- Từ điển Anh - Nhật
Morris dance
n
モリスダンス
Xem thêm các từ khác
-
Morse code
n モールスふごう [モールス符号] -
Mortality
Mục lục 1 n 1.1 しぼうりつ [死亡率] 1.2 ひつめつ [必滅] 2 n,vs 2.1 しぼう [死亡] n しぼうりつ [死亡率] ひつめつ [必滅]... -
Mortar
Mục lục 1 n 1.1 きゅうほう [臼砲] 1.2 モルタル 1.3 にゅうはち [乳鉢] 1.4 にゅうばち [乳鉢] 1.5 はくげきほう [迫撃砲]... -
Mortar (a ~)
n からうす [唐臼] -
Mortar (for grinding) (earthenware ~)
Mục lục 1 n 1.1 すりばち [すり鉢] 1.2 すりばち [擂鉢] 1.3 すりばち [擂り鉢] n すりばち [すり鉢] すりばち [擂鉢] すりばち... -
Mortar (for pounding rice)
n つきうす [搗き臼] -
Mortgage
Mục lục 1 n 1.1 ひきあて [引き当て] 1.2 モーゲージ 1.3 ていとうけん [抵当権] 1.4 じょうとたんぽ [譲渡担保] 1.5 ひきあて... -
Mortgage loan
n ていとうかしつけ [抵当貸付け] -
Mortification
Mục lục 1 n 1.1 くぎょう [苦行] 1.2 くじゅう [苦渋] 1.3 ゆうもん [憂悶] n くぎょう [苦行] くじゅう [苦渋] ゆうもん... -
Mortifying
Mục lục 1 adj 1.1 くやしい [口惜しい] 1.2 くちおしい [口惜しい] 1.3 くやしい [悔しい] 2 io,adj 2.1 くやしい [悔やしい]... -
Mortuary chapel
n いはいどう [位牌堂] -
Mosaic
n モザイクびょう [モザイク病] モザイク -
Mosaic egg
n モザイクらん [モザイク卵] -
Mosaic parquetry
n モザイクパーケットフロア -
Mosaic woodwork
n うめきざいく [埋め木細工] -
Moscow
n モスクワ -
Mosque
n モスク かいきょうじいん [回教寺院] -
Mosquito
n か [蚊] -
Mosquito-fish
n かだやし [蚊絶] -
Mosquito-fumigation
Mục lục 1 n 1.1 かやり [蚊遣り] 2 io,n 2.1 かやり [蚊燻] n かやり [蚊遣り] io,n かやり [蚊燻]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.