Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Motive

Mục lục

n

どうき [動機]
ほんい [本意]
しゅい [趣意]
しゅい [主意]
きっかけ [切掛]
りょうけん [了簡]
ほんね [本音]
げんどう [原動]
しゅし [主旨]
りょうけん [了見]
りゆう [理由]
したごころ [下心]
こころざし [志]
りょうけん [料簡]
きっかけ [切っ掛け]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top