Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Moving into (house)

n,vs

にゅうきょ [入居]

Xem thêm các từ khác

  • Moving or impressive tale

    n びだん [美談]
  • Moving smoothly

    adj-t えんてんたる [宛転たる]
  • Moving to a new address

    n てんじゅう [転住] てんたく [転宅]
  • Mower

    n かりて [刈り手] くさかり [草刈り]
  • Mowing

    Mục lục 1 n 1.1 くさかり [草刈り] 2 vs 2.1 かいじょ [刈除] 2.2 がいじょ [刈除] n くさかり [草刈り] vs かいじょ [刈除]...
  • Mowing down

    n,vs そうしゃ [掃射]
  • Moxa-treatment points

    n きゅうてん [灸点]
  • Moxa cautery

    n おんきゅう [温灸]
  • Moxifloxacin

    n モキシフロキサシン
  • Mozambique

    n モザンビーク
  • Mozart (s)

    Mục lục 1 n 1.1 モーツァルト 2 ik,n 2.1 モーツアルト n モーツァルト ik,n モーツアルト
  • Mr

    Mục lục 1 pol 1.1 どの [殿] 2 n 2.1 ミスター pol どの [殿] n ミスター
  • Mr (de: Herr)

    n ヘル
  • Mr (junior)

    n,suf くん [君]
  • Mr So-and-so

    Mục lục 1 n 1.1 なにがし [何某] 1.2 だれそれ [誰某] 1.3 なにぼう [何某] 1.4 なにがし [某] n なにがし [何某] だれそれ...
  • Mr or Mrs

    Mục lục 1 n,suf,pol 1.1 さま [様] 2 suf 2.1 さん n,suf,pol さま [様] suf さん
  • Mrs

    Mục lục 1 n 1.1 れいふじん [令夫人] 1.2 ミセズ 1.3 ミセス 1.4 れいけい [令閨] 1.5 ふじん [夫人] n れいふじん [令夫人]...
  • Ms.

    n じょし [女史] ミズ
  • Mt. Fuji (alternative name for ~)

    n ふがく [富嶽] ふがく [富岳]
  • Mt. Hiei

    n ほくれい [北嶺]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top