- Từ điển Anh - Nhật
Multifarious
adj-na,n
たほうめん [多方面]
Xem thêm các từ khác
-
Multifariousness
n ばんじょう [万状] -
Multiflash
n マルチフラッシュ -
Multigrooved cam
n たじょうカム [多条カム] -
Multilateral
Mục lục 1 adj-na 1.1 たかくてき [多角的] 2 adj-no 2.1 たこくかん [多国間] adj-na たかくてき [多角的] adj-no たこくかん... -
Multilateral conference
n たこくかんきょうぎ [多国間協議] -
Multilateral negotiations
n たこくかんきょうぎ [多国間協議] -
Multilateral trade
n たかくぼうえき [多角貿易] -
Multilayer
n たそう [多層] -
Multilayered
Mục lục 1 n 1.1 じゅうそう [重層] 1.2 やえ [八重] 1.3 せんまいばり [千枚張り] 2 adj-na 2.1 じゅうそうてき [重層的] n... -
Multilevel marketing
n,abbr マルチ -
Multilevel marketing system
n マルチしょうほう [マルチ商法] -
Multilingual
Mục lục 1 adj-no 1.1 たげんご [多言語] 2 n 2.1 たこくせきげんご [多国籍言語] adj-no たげんご [多言語] n たこくせきげんご... -
Multimedia
Mục lục 1 n 1.1 ふくごうばいたい [複合媒体] 2 n,abbr 2.1 マルチ n ふくごうばいたい [複合媒体] n,abbr マルチ -
Multimillionaire
n ひゃくまんちょうじゃ [百万長者] せんばんちょうじゃ [千万長者] -
Multinational
Mục lục 1 adj-no 1.1 たこくかん [多国間] 2 n 2.1 マルチナショナル 2.2 たこくせき [多国籍] adj-no たこくかん [多国間]... -
Multinational corporation
n たこくせききぎょう [多国籍企業] -
Multinational force
n たこくせきぐん [多国籍軍] -
Multiple
Mục lục 1 n 1.1 たはつせい [多発性] 1.2 ふくすう [複数] 1.3 マルチプル 1.4 ばいすう [倍数] 2 adj-no,n 2.1 たじゅう [多重]... -
Multiple-choice
n マルチプルチョイス -
Multiple-choice question
n たしせんたくしきしもん [多肢選択式試問]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.