- Từ điển Anh - Nhật
Multiscreen (system)
n
マルチスクリーン
Xem thêm các từ khác
-
Multisort
n たソート [多ソート] -
Multispecialist
n マルチスペシャリスト -
Multistage
n ただんかい [多段階] -
Multistage rocket
n ただんしきロケット [多段式ロケット] -
Multistoried
n じゅうそう [重層] -
Multistoried building
n ろうかく [楼閣] -
Multistory parking garage (lit: sky parking)
n スカイパーキング -
Multitude
Mục lục 1 n 1.1 ぐんしゅう [群集] 1.2 ふくすうこ [複数個] 1.3 しゅうた [衆多] 1.4 とえはたえ [十重二十重] 1.5 ぐんしゅう... -
Multitude of colors
n せんしばんこう [千紫万紅] -
Multitude of opinions
n ぐんぎ [群議] -
Multivariable
n たへんすう [多変数] -
Multivariate analysis
n たへんりょうかいせき [多変量解析] -
Multivaried interests
adj-na,n たしゅみ [多趣味] -
Multivitamin
n マルチビタミンざい [マルチビタミン剤] そうごうビタミンざい [総合ビタミン剤] -
Multiway speaker system
abbr マルチウェー マルチウェーシステム -
Mumble
n もにゃもにゃ -
Mumbling
adv もごもご もぐもぐ -
Mummy (a ~)
n みいら [木乃伊] -
Mumps
Mục lục 1 n 1.1 りゅうこうせいじかせんえん [流行性耳下腺炎] 1.2 おたふくかぜ [お多福風邪] 1.3 おたふくかぜ [阿多福風邪]... -
Munch
adv むしゃむしゃ ぼりぼり
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.