- Từ điển Anh - Nhật
Mutation
Mục lục |
n
てんぺん [転変]
かわりだね [変わり種]
とつぜんへんい [突然変異]
へんい [変移]
へんしゅ [変種]
n,vs
へんか [変化]
へんてん [変転]
io,n
かわりだね [変り種]
Xem thêm các từ khác
-
Mute
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 もくもく [黙々] 1.2 もくもく [黙黙] 2 n 2.1 ミュート adj-na,n もくもく [黙々] もくもく [黙黙] n... -
Mute (on musical instruments)
n じゃくおんき [弱音器] -
Mutilated
adj-no,n ほねぬき [骨抜き] -
Mutilated ear
n そがれたみみ [殺がれた耳] -
Mutinous troops
n はんぐん [叛軍] -
Mutiny
Mục lục 1 n 1.1 はんぎゃく [叛逆] 1.2 はんぎゃく [反逆] 1.3 はんらん [反乱] 1.4 はんらん [叛乱] n はんぎゃく [叛逆]... -
Mutter
n つぶやき [呟き] -
Muttering
Mục lục 1 adv 1.1 ぶつくさ 2 n 2.1 よまいごと [世迷言] adv ぶつくさ n よまいごと [世迷言] -
Mutton
n マトン ようにく [羊肉] -
Mutton (fr: mouton)
n ムトン -
Mutual
Mục lục 1 adj-no,n 1.1 こうご [交互] 2 n 2.1 おたがい [御互い] 2.2 そうご [双互] 2.3 おたがい [お互い] 2.4 たがい [互い]... -
Mutual-benefit association
n きょうさいくみあい [共済組合] -
Mutual admiration
n なかまぼめ [仲間褒] -
Mutual advantage
n りょうぜん [両全] -
Mutual affection or love
n そうし [相思] -
Mutual aid
Mục lục 1 n 1.1 そうごふじょ [相互扶助] 1.2 きょうさん [協賛] 1.3 ごじょ [互助] 1.4 きょうさい [共済] n そうごふじょ... -
Mutual aid (help)
n たすけあい [助け合い] -
Mutual aid enterprise
n きょうさいじぎょう [共済事業] -
Mutual aid or credit finance company
n むじんがいしゃ [無尽会社] -
Mutual assistance or sympathy
n あいみたがい [相身互い]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.