- Từ điển Anh - Nhật
Name plate
n
なふだ [名札]
Xem thêm các từ khác
-
Name readings of kanji
n なのり [名乗り] -
Name tag
n なふだ [名札] -
Name unknown
n しつめい [失名] -
Nameless
Mục lục 1 n 1.1 ななし [名無し] 2 adj-no,n 2.1 むめい [無名] n ななし [名無し] adj-no,n むめい [無名] -
Nameless (insignificant) person
n なもないひと [名もない人] なもないひと [名も無い人] -
Namely
Mục lục 1 adv,exp 1.1 とりもなおさず [取りも直さず] 2 adv,conj,uk 2.1 すなわち [即ち] adv,exp とりもなおさず [取りも直さず]... -
Nameplate
Mục lục 1 n 1.1 もんさつ [門札] 1.2 ひょうさつ [表札] 1.3 ネームプレート 1.4 ひょうさつ [標札] n もんさつ [門札] ひょうさつ... -
Nameplate (of machines)
n めいばん [銘板] -
Names of musical notes
n おんめい [音名] -
Names of notes of musical scale
n かいめい [階名] -
Names of successful candidates
n ごうかくしゃめい [合格者名] -
Namesake
n どうめいいじん [同名異人] -
Namespace
n なまえくうかん [名前空間] -
Namibia
n ナミビア -
Naming
Mục lục 1 n,vs 1.1 かんむり [冠] 1.2 めいめい [命名] 1.3 かん [冠] 2 n 2.1 ネーミング n,vs かんむり [冠] めいめい [命名]... -
Naniwa (former name for Osaka region)
Mục lục 1 n 1.1 なにわ [浪花] 1.2 なにわ [浪華] 1.3 なにわ [浪速] n なにわ [浪花] なにわ [浪華] なにわ [浪速] -
Naniwa Bay (old name for Osaka Bay)
n なにわがた [難波潟] -
Naniwabushi
n なにわぶし [浪花節] -
Nanjing (city in China)
n なんきん [南京] -
Nankeen (cloth)
n なんきんもめん [南京木綿]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.