- Từ điển Anh - Nhật
National Foundation Day
n
けんこくきねんび [建国記念日]
Xem thêm các từ khác
-
National Government (of China)
Mục lục 1 n 1.1 こくぶ [国府] 1.2 こくふ [国府] 1.3 こふ [国府] n こくぶ [国府] こくふ [国府] こふ [国府] -
National ID number system
n,abbr じゅうきネット [住基ネット] -
National Institute of Health
Mục lục 1 n 1.1 こくりつよぼうえいせいけんきゅうしょ [国立予防衛生研究所] 2 abbr 2.1 よけん [予研] n こくりつよぼうえいせいけんきゅうしょ... -
National Intercity Nonpro Baseball Championship Series
n としたいこうやきゅう [都市対抗野球] -
National League
n ナショナルリーグ -
National Leaque
abbr ナリーグ -
National Medical Practitioners Qualifying Examination
n いしこっかしけん [医師国家試験] -
National Military Establishment
n こくぼうそうしょう [国防総省] -
National Party
n こくみんとう [国民党] -
National Personnel Authority
n じんじいん [人事院] -
National Police Agency
n けいさつちょう [警察庁] -
National Public Safety Commission
n こっかこうあんいんかい [国家公安委員会] -
National Railway Motive Power Union
n どうろう [動労] -
National Railway Workers Union
n こくろう [国労] -
National Security Council (U.S. ~)
n こくぼうかいぎ [国防会議] -
National Space Development Agency
n うちゅうかいはつじぎょうだん [宇宙開発事業団] -
National Standard Race ski
n ナスタースキー -
National Tax Administration Agency (Japanese ~)
n こくぜいちょう [国税庁] -
National Theater
n こくりつげきじょう [国立劇場] -
National Trust
n ナショナルトラスト
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.