Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Neck (region)

n

けいぶ [頸部]
けいぶ [頚部]

Xem thêm các từ khác

  • Neck flesh

    n けいにく [頚肉]
  • Neck of a horse

    n ばしゅ [馬首]
  • Neck of a violin

    n バイオリンのくび [バイオリンの首] バイオリンのくび [バイオリンの頸]
  • Neckband

    Mục lục 1 n 1.1 えり [襟] 2 oK,n 2.1 えり [衿] n えり [襟] oK,n えり [衿]
  • Neckband lining

    n うらえり [裏襟]
  • Neckbones

    n けいこつ [頸骨]
  • Neckerchief

    Mục lục 1 n 1.1 くびまき [首巻き] 1.2 くびまき [首巻] 1.3 ネッカチーフ n くびまき [首巻き] くびまき [首巻] ネッカチーフ
  • Necking

    n ネッキング
  • Necklace

    Mục lục 1 n 1.1 ネックレス 1.2 くびわ [頸輪] 1.3 くびかざり [首飾り] 1.4 くびわ [首輪] n ネックレス くびわ [頸輪]...
  • Neckline

    n ネックライン
  • Neckpiece (on a kimono)

    n はねり [半衿]
  • Necktie

    n ダービータイ ネクタイ
  • Necktie pin

    n ネクタイピン
  • Necromancy

    n くちよせ [口寄せ] みこよせ [巫女寄せ]
  • Necrophilia

    n ネクロフィリア
  • Necrophobia

    n ネクロフォビア
  • Necropsy

    n ぼうけん [剖検]
  • Necrosis

    n えし [壊死]
  • Nectar

    Mục lục 1 n 1.1 みつ [蜜] 1.2 かみつ [花蜜] 2 adj-na,n 2.1 かんろ [甘露] n みつ [蜜] かみつ [花蜜] adj-na,n かんろ [甘露]
  • Nector

    n ネクター
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top