- Từ điển Anh - Nhật
Negative word
n
ひていご [否定語]
Xem thêm các từ khác
-
Negatron
n いんでんし [陰電子] -
Neglect
Mục lục 1 n 1.1 きゅうたい [休怠] 1.2 ネグレクト 1.3 そがい [疎外] 2 n,vs 2.1 けいし [軽視] 2.2 ほうち [放置] 3 adj-na,n,vs... -
Neglect of friends
n きゅうかつ [久闊] きゅうかつ [久濶] -
Neglect of health
adj-na,n ふせっせい [不摂生] ふようじょう [不養生] -
Neglect of official duty
n こうしょく [曠職] -
Neglect to call
n ぶさた [不沙汰] -
Neglect to write
n ぶさた [不沙汰] -
Neglected or abandoned garden
n はいえん [廃園] -
Neglectful
n おこたりがち [怠り勝ち] -
Neglecting
Mục lục 1 n,vs 1.1 どがいし [度外視] 2 adj-na,n 2.1 こうしょ [苟且] 2.2 かりそめ [苟且] n,vs どがいし [度外視] adj-na,n こうしょ... -
Neglecting the duties of an office while taking pay
n しいそさん [尸位素餐] -
Neglecting to stay in contact
n ぶさた [無沙汰] -
Negligee
n ネグリジェ -
Negligence
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 かんたい [緩怠] 1.2 なげやり [投げ遣り] 1.3 かりそめ [仮初め] 1.4 ふゆきとどき [不行届き] 1.5... -
Negligence (professional ~)
n ぎょうむじょうかしつ [業務上過失] -
Negligent
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 そろう [疎漏] 1.2 ずろう [杜漏] 2 adj-na,adj-no,uk 2.1 わすれがち [忘れ勝ち] 2.2 わすれがち [忘れがち]... -
Negligent homicide
n かしつちし [過失致死] かしつさつじん [過失殺人] -
Negotiable deposit
n じょうとせいよきん [譲渡性預金] -
Negotiable securities
n りゅうつうしょうけん [流通証券] -
Negotiated transaction
n あいたいばいばい [相対売買]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.