- Từ điển Anh - Nhật
Neoliberal
n
ネオリバラル
Xem thêm các từ khác
-
Neolithic
n しんせっきじだい [新石器時代] -
Neologism
n ネオレジズム -
Neologist
n ネオレジスト -
Neology
n ネオロジー -
Neon (Ne)
n ネオン -
Neon lamp
n ネオンランプ -
Neon sign
n ネオンサイン -
Neon tube
n ネオンかん [ネオン管] -
Neophilia
n ネオフィリア -
Neophyte
n わかぞう [若僧] いまどうしん [今道心] -
Neophyte (Catholic ~)
n しゅうれんしゃ [修練者] -
Neoplasm
n しゅよう [腫瘍] しんせいぶつ [新生物] -
Neopolis
n ネオポリス -
Neorealism
n ネオリアリズム -
Neoromanticism
n ネオロマンチシズム -
Neosugar
n ネオシュガー -
Neoteny
n ようけいしんか [幼形進化] -
Neotonous salamander
n アホロトル -
Neotropical region
n しんねったいく [新熱帯区] -
Nepal
n ネパール
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.