Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Never (with negative verb)

Mục lục

adv

かって [曾て]
まんまん [万々]
ばんばん [万万]
まんまん [万万]
かつて [曾て]
ばんばん [万々]

adv,uk

いつでも [何時でも]
なんどきでも [何時でも]

n

そ [曾]
そう [曾]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top