- Từ điển Anh - Nhật
New adult
n
ニューアダルト
Xem thêm các từ khác
-
New age
Mục lục 1 n 1.1 しんじだい [新時代] 1.2 いちしんきげん [一新紀元] 1.3 ニューエイジ 1.4 いっしんきげん [一新紀元]... -
New and old
n しんきゅう [新旧] -
New and revised (edition)
n ぞうてい [増訂] -
New and revised edition
n しんていばん [新訂版] -
New appointment (proceeding to ~)
n,vs ふにん [赴任] -
New arrival
n きたて [来立て] -
New arrivals
n しんちゃく [新着] -
New article (brand- ~)
n しんぴん [新品] -
New bill
n しんさつ [新札] -
New birth
n しんせい [新生] -
New book
Mục lục 1 n 1.1 しんしょ [新書] 1.2 しんかん [新刊] 1.3 しんかんしょ [新刊書] n しんしょ [新書] しんかん [新刊] しんかんしょ... -
New book or literary work
n しんちょ [新著] -
New brew of sake
n しんしゅ [新酒] -
New building
n しんちく [新築] -
New business
Mục lục 1 n 1.1 ニュービジネス 1.2 しんきじぎょう [新規事業] 1.3 ニューベジネス n ニュービジネス しんきじぎょう... -
New car
n しんしゃ [新車] -
New century
n しんせいき [新世紀] -
New ceramics
n ニューセラミックス -
New city
n ニューシティー -
New construction
n しんちく [新築]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.