- Từ điển Anh - Nhật
New pattern
n
しんがら [新柄]
Xem thêm các từ khác
-
New period
n しんじだい [新時代] -
New piece
n しんきょく [新曲] -
New poor
n ニュープアー -
New potatoes
n しんジャガ [新ジャガ] -
New product
n しんせいひん [新製品] -
New product or model
n しんはつばい [新発売] -
New production
n しんさく [新作] -
New program
n かわりめ [変わり目] -
New publication
n しんかん [新刊] しんかんしょ [新刊書] -
New realism
n ニューリアリズム -
New record
n さいこうきろく [最高記録] しんばん [新盤] -
New record (in sports, etc.)
n しんきろく [新記録] -
New recruit
n しんぺい [新兵] -
New revision
n しんてい [新訂] -
New rice
exp,n しんまい [新米] -
New rice field
n こんでん [墾田] -
New road
n しんどう [新道] -
New roller
n ニューローラー -
New school (of thought etc.)
n しんぱ [新派] -
New school term
n しんがっき [新学期]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.