Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

New type or school of drama

n

しんげき [新劇]

Xem thêm các từ khác

  • New variety

    n しんしゅ [新種]
  • New vista or field

    n いっせいめん [一生面] いちせいめん [一生面]
  • New voice

    n ニューボイス
  • New wave

    n ニューウェーブ
  • New week opening

    n しゅうあけ [週明け]
  • New wife

    n にいづま [新妻]
  • New word

    n しんご [新語]
  • New work

    n しんさく [新作]
  • New world record

    n せかいしん [世界新] せかいしんきろく [世界新記録]
  • Newbie

    exp,n しんまい [新米]
  • Newborn

    n しょせい [初生] うまれたて [生まれ立て]
  • Newborn baby

    Mục lục 1 n 1.1 みずこ [水子] 1.2 しんせいじ [新生児] 1.3 しょせいじ [初生児] 1.4 さんじ [産児] 1.5 みずご [水子] n...
  • Newcastle

    n ニューキャッスル
  • Newcastle disease virus (NDV)

    n ニューカッスルびょうウイルス [ニューカッスル病ウイルス]
  • Newcomer

    Mục lục 1 n 1.1 しんがお [新顔] 1.2 にゅうしょくしゃ [入植者] 1.3 しんざん [新参] 1.4 しんいり [新入り] 1.5 しんらいしゃ...
  • Newest

    n さいしん [最新]
  • Newfoundland

    n ニューファウンドランド
  • Newly

    n あたらしく [新しく]
  • Newly-entered

    n しんにゅう [新入]
  • Newly-issued (released) record

    n しんぷ [新譜]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top