Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Next week

Mục lục

n-t

じしゅう [次週]

n-adv,n-t

らいしゅう [来週]

Xem thêm các từ khác

  • Next winter

    n-adv,n-t こんとう [今冬]
  • Next word

    Mục lục 1 n 1.1 べんしょう [弁償] 2 adj-na,n 2.1 とうか [透過] n べんしょう [弁償] adj-na,n とうか [透過]
  • Next year

    Mục lục 1 n 1.1 らいき [来季] 2 n-adv,n-t 2.1 らいねん [来年] 2.2 みょうねん [明年] n らいき [来季] n-adv,n-t らいねん [来年]...
  • Nexus

    n いんがかんけい [因果関係]
  • Niagara

    n ナイアガラ
  • Nicaragua

    n ニカラグワ ニカラグア
  • Nice

    Mục lục 1 adj-na,uk 1.1 きれい [奇麗] 2 oK,adj-na,uk 2.1 きれい [綺麗] 3 adj 3.1 このましい [好ましい] 3.2 よい [良い] 3.3 よい...
  • Nice guy

    n かいだんじ [快男児] ナイスガイ
  • Nice middle

    n ナイスミドル
  • Nice person

    n こうじんぶつ [好人物]
  • Nice shot

    n ナイスショット
  • Nice to meet you

    int ごきげんよう [ご機嫌よう] ごきげんよう [御機嫌よう]
  • Nice to see you!

    int ようこそ
  • Nicely

    Mục lục 1 adv,n,vs 1.1 よく [善く] 1.2 よく [能] 1.3 よく [能く] 1.4 よく [良く] 2 n 2.1 うまうまと [旨旨と] 2.2 しっくりと...
  • Niceties

    n きび [機微]
  • Nichigai Associates (publisher)

    n にちがいアソシエーツ [日外アソシエーツ]
  • Nichinan coastline

    n にちなんかいがん [日南海岸]
  • Nichiren-Buddhist sect (founded in 1938)

    n りっしょうこうせいかい [立正佼成会]
  • Nicholas

    n ニコラス
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top