- Từ điển Anh - Nhật
Niggard
Mục lục |
n
しゅせんど [守銭奴]
oK,adj-na,n,vs,uk
りんしょく [悋嗇]
adj-na,n,vs,uk
りんしょく [吝嗇]
けち [吝嗇]
Xem thêm các từ khác
-
Night
Mục lục 1 n-adv,n-t 1.1 よる [夜] 1.2 やぶん [夜分] 2 n 2.1 ぼや [暮夜] 2.2 ナイト n-adv,n-t よる [夜] やぶん [夜分] n ぼや... -
Night-blindness
n とりめ [鳥目] -
Night-clothes
n よぎ [夜着] -
Night-deposit safe
n やかんよきんきんこ [夜間預金金庫] やかんよきんきんこ [夜間預金々庫] -
Night-school
n やがく [夜学] -
Night-school season
n やかんぶ [夜間部] -
Night-soil bucket
n こえおけ [肥え桶] -
Night-soil vault
n べんつぼ [便壺] -
Night-watch bell
n ひゃくはちのかね [百八の鐘] -
Night after night
Mục lục 1 adv 1.1 よなよな [夜な夜な] 2 n-adv,n-t 2.1 よよ [夜夜] 2.2 よよ [夜々] 3 n-t 3.1 れんや [連夜] adv よなよな [夜な夜な]... -
Night air
n やき [夜気] -
Night amusements
n よあそび [夜遊び] -
Night and day
adv,n にろくじちゅう [二六時中] -
Night angling
n よづり [夜釣り] -
Night attack
Mục lục 1 n 1.1 よぜめ [夜攻め] 1.2 やしゅう [夜襲] 1.3 ようち [夜討ち] n よぜめ [夜攻め] やしゅう [夜襲] ようち [夜討ち] -
Night before last
n-t いっさくばん [一昨晩] いっさくや [一昨夜] -
Night blindness
n やもうしょう [夜盲症] -
Night boat
n よふね [夜船] -
Night burglar
n やとう [夜盗] -
Night cold
n よさむ [夜寒] よざむ [夜寒]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.