Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

No change (on the stock market)

n

どうじ [同事]

Xem thêm các từ khác

  • No charge

    adj-no,n むりょう [無料]
  • No clutch

    n ノークラッチ
  • No comment

    n ノーコメント
  • No compensation

    n むしょう [無償]
  • No control

    adj-no ノーコン
  • No count

    n ノーカウント
  • No cut

    n ノーカット
  • No doubt

    Mục lục 1 adv,uk 1.1 さぞ [嘸] 2 adv 2.1 まさしく [正しく] adv,uk さぞ [嘸] adv まさしく [正しく]
  • No doubt that

    exp にちがいない [に違いない]
  • No effect

    adj-na,n むこう [無効]
  • No entry

    Mục lục 1 exp,n 1.1 たちいりきんし [立ち入り禁止] 1.2 たちいりきんし [立ち入禁止] 1.3 たちいりきんし [立入り禁止]...
  • No experience necessary

    n けいけんをとわず [経験を問わず]
  • No fire area

    n しゃげききんしちいき [射撃禁止地域]
  • No frost

    n ノーフロスト
  • No good

    Mục lục 1 int,n 1.1 あかん 2 n 2.1 エヌジー 2.2 ぺけ 3 adj-na,n 3.1 だめ [駄目] int,n あかん n エヌジー ぺけ adj-na,n だめ...
  • No help for

    adj せんない [詮無い] せんない [詮ない]
  • No hits

    n むあんだ [無安打]
  • No interest (earning or paying ~)

    n むりそく [無利息] むりし [無利子]
  • No interest in

    n ぶすき [不好き]
  • No liking for

    n ぶすき [不好き]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top