- Từ điển Anh - Nhật
Nominal official (a slighting term)
n
ばんしょく [伴食]
Xem thêm các từ khác
-
Nominal price
n ノミナルプライス よびね [呼び値] -
Nominal rank
n きょい [虚位] -
Nominal wages
n めいもくちんぎん [名目賃金] -
Nominalism
n ゆいめいろん [唯名論] -
Nominally and virtually
n めいじつ [名実] -
Nominate
Mục lục 1 n 1.1 ノミネート 2 n,vs 2.1 しめい [指名] n ノミネート n,vs しめい [指名] -
Nomination
Mục lục 1 n 1.1 よせん [予選] 1.2 ノミネーション 1.3 なざし [名指し] 1.4 にんめい [任命] n よせん [予選] ノミネーション... -
Nominative case
n,gram しゅかく [主格] -
Nomogram
n ノモグラム -
Nomograph
n ノモグラフ -
Non
n ふ [不] -
Non-
adj-na,n,pref ひ [非] -
Non-Abelian gauge theory (physics)
n ひかかんゲージりろん [非可換ゲージ理論] -
Non-Abelian group (physics)
n ひかかんぐん [非可換群] -
Non-Japanese celebrity
n,abbr がいタレ [外タレ] -
Non-Japanese of Japanese descent
n にっけいじん [日系人] -
Non-Japanese version
n えいごばん [英語版] -
Non-Tokugawa daimyo
n とざまだいみょう [外様大名] -
Non-aggression pact
n ふかしんじょうやく [不可侵条約] -
Non-aggression treaty
n ふかしんじょうやく [不可侵条約]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.