- Từ điển Anh - Nhật
Number two
n
にごう [二号]
にばん [二番]
Xem thêm các từ khác
-
Numbered tag or ticket
n ばんごうふだ [番号札] -
Numbered ticket
n せいりけん [整理券] -
Numbering
n ちょうづけ [丁付け] ナンバリング -
Numbering machine
n ナンバリング ナンバリングマシーン -
Numbering of years since Jimmu
n こうきねんど [皇紀年度] -
Numbers
n けいすう [計数] -
Numbers of members (things, people)
n いんずう [員数] -
Numbness
Mục lục 1 n 1.1 まひ [麻痺] 1.2 しびれかん [痺れ感] 1.3 しびれ [痺れ] 1.4 まひ [痲痺] n まひ [麻痺] しびれかん [痺れ感]... -
Numbskull
n,male,sl,uk とんちき [頓痴気] -
Numeral
Mục lục 1 n 1.1 すうひょうじ [数表示] 1.2 すうじ [数字] 1.3 すうし [数詞] n すうひょうじ [数表示] すうじ [数字] すうし... -
Numeration system
n きすうほう [記数法] -
Numerator
n ぶんし [分子] -
Numeric calculation
n すうちけいさん [数値計算] -
Numeric operation
n すうちけいさん [数値計算] -
Numerical analysis
n すうちかいせき [数値解析] -
Numerical aperture (in photography)
n かいこうすう [開口数] -
Numerical calculation
n けいさんもんだい [計算問題] -
Numerical control
n すうちせいぎょ [数値制御] -
Numerical formula
n すうしき [数式] -
Numerical inferiority
Mục lục 1 n 1.1 ぶぜい [不勢] 2 adj-na,n 2.1 れっせい [劣勢] n ぶぜい [不勢] adj-na,n れっせい [劣勢]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.