Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Numerous

Mục lục

adv,n

いくた [幾多]

adj

おおい [多い]

Xem thêm các từ khác

  • Numismatics

    n こせんがく [古銭学]
  • Numismatist

    n こせんがくしゃ [古銭学者]
  • Nun

    Mục lục 1 n 1.1 しゅうどうに [修道尼] 1.2 あまほうし [尼法師] 2 n,col 2.1 あま [尼] n しゅうどうに [修道尼] あまほうし...
  • Nun (Catholic ~)

    Mục lục 1 n 1.1 しゅうどうじょ [修道女] 2 n,col 2.1 どうてい [童貞] n しゅうどうじょ [修道女] n,col どうてい [童貞]
  • Nunchaku

    n,MA ぬんちゃく [双節棍] ヌンチャク
  • Nunnery

    n にそういん [尼僧院] あまでら [尼寺]
  • Nurse

    Mục lục 1 n,male 1.1 かんごにん [看護人] 2 n 2.1 かんびょうにん [看病人] 2.2 かんごし [看護士] 2.3 かんごし [看護師]...
  • Nurse (army ~)

    n,vs かんご [看護]
  • Nurse (female ~)

    n かんごふ [看護婦]
  • Nurse bank

    n ナースバンク
  • Nurse call

    n ナースコール
  • Nurse station

    n ナースステーション
  • Nursemaid

    n こもり [子守] もり [守]
  • Nursery

    Mục lục 1 n 1.1 ようしょくじょう [養殖場] 1.2 こどもべや [子供部屋] 1.3 なえどこ [苗床] 1.4 ナーサリー 1.5 ほいくじょ...
  • Nursery (plant ~)

    n いくしゅじょ [育種所]
  • Nursery rhyme

    n どうよう [童謡]
  • Nursery school

    Mục lục 1 n 1.1 ほいくえん [保育園] 1.2 いくじいん [育児院] 1.3 ほいくじょ [保育所] 1.4 ほいくしょ [保育所] n ほいくえん...
  • Nursery tale

    n とぎばなし [伽話] ナーサリーテール
  • Nurseryman

    n なえうりにん [苗売り人]
  • Nursing

    Mục lục 1 n,vs 1.1 ようご [養護] 1.2 ようご [擁護] 1.3 かいご [介護] 1.4 かいほう [介抱] 1.5 じゅにゅう [授乳] 1.6 かんご...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top