Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Obscenity

Mục lục

adj-na,n

わいせつ [猥褻]
いんび [淫靡]
いんわい [淫猥]

n

いんこう [淫行]

Xem thêm các từ khác

  • Obscure

    Mục lục 1 adj-na 1.1 ふぶんめい [不分明] 1.2 あいまいもこ [曖昧模糊] 2 adj 2.1 ほのぐらい [仄暗い] 3 adj-na,n 3.1 かいじゅう...
  • Obscurity

    Mục lục 1 n 1.1 うもれぎ [埋もれ木] 2 adj-na,n 2.1 ふめいりょう [不明瞭] 2.2 いんび [隠微] 2.3 ふぐう [不遇] 2.4 びせん...
  • Obsequious person

    n こめつきばった [米搗き飛蝗]
  • Observance

    n,vs じゅんしゅ [遵守] じゅんしゅ [順守]
  • Observation

    Mục lục 1 n,vs 1.1 けんもん [見聞] 1.2 かんそく [観測] 1.3 けんぶん [見聞] 1.4 かんさつ [観察] 1.5 ちゅうもく [注目]...
  • Observation (meterological ~)

    n かんしょう [観象]
  • Observation car

    n てんぼうしゃ [展望車]
  • Observation helicopter

    n かんそくヘリコプター [観測ヘリコプター]
  • Observation network

    n かんそくもう [観測網]
  • Observation point

    n かんしじょ [監視所]
  • Observation point (site)

    n かんそくちてん [観測地点]
  • Observation ship

    n かんそくせん [観測船]
  • Observation tour

    n けんがくりょこう [見学旅行]
  • Observation tower

    Mục lục 1 oK,n 1.1 ぼうろう [望樓] 2 n 2.1 ぼうろう [望楼] oK,n ぼうろう [望樓] n ぼうろう [望楼]
  • Observational study

    n かんさつてきけんきゅう [観察的研究]
  • Observatory

    n かんそくじょ [観測所]
  • Observer

    Mục lục 1 n 1.1 かんそくしゃ [観測者] 1.2 かんさつしゃ [観察者] 1.3 たちあいにん [立会人] 1.4 オブザーバー 1.5 オブザーバ...
  • Observing

    n,vs じゅんぽう [遵奉] じゅんぽう [順奉]
  • Observing (a person) closely

    n,vs ちゅうし [注視]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top