- Từ điển Anh - Nhật
Office complex
n
オフィスビル
Xem thêm các từ khác
-
Office computer
Mục lục 1 n 1.1 オフィスコンピューター 2 n,abbr 2.1 オフコン n オフィスコンピューター n,abbr オフコン -
Office for storing land taxes (historical ~)
n なっしょ [納所] -
Office girl
n オフィスガール -
Office lady
Mục lục 1 n 1.1 オフィスレディー 1.2 オフィスレディ 2 abbr 2.1 オーエル n オフィスレディー オフィスレディ abbr オーエル -
Office of the United Nations High Commissioner for Refugees (UNHCR)
n こくれんなんみんこうとうべんむかんじむしょ [国連難民高等弁務官事務所] -
Office or indoor work
n ないきん [内勤] -
Office organization
n しょくせい [職制] -
Office supplies
n じむようひん [事務用品] しょうもうひんひ [消耗品費] -
Office wife
n オフィスワイフ -
Office work
n じむ [事務] -
Office worker
n つとめにん [勤め人] じむや [事務屋] -
Officer
Mục lục 1 n 1.1 しかん [士官] 1.2 オフィサー 1.3 やくいん [役員] n しかん [士官] オフィサー やくいん [役員] -
Officer below the rank of major
n いかん [尉官] -
Officer of the court
n しほうかん [司法官] -
Officers and men
Mục lục 1 n 1.1 しょうへい [将兵] 1.2 しょうそつ [将卒] 1.3 しょうし [将士] n しょうへい [将兵] しょうそつ [将卒]... -
Officers and soldiers
n しそつ [士卒] -
Offices of a public or governmental organization
n こうちょう [公庁] -
Official
Mục lục 1 adj-t 1.1 こうぜんたる [公然たる] 2 n 2.1 おもてだった [表立った] 2.2 りょう [僚] 2.3 かかり [係] 2.4 かかり... -
Official (e.g. customs)
n かかりいん [係員] かかりいん [係り員] -
Official (government) postcard
n かんせいはがき [官製葉書]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.