- Từ điển Anh - Nhật
Old (pre-Wu dynasty) character pronunciation
n
こおん [古音]
Xem thêm các từ khác
-
Old (story)
adj ひさしい [久しい] -
Old Black Joe (a noh mask)
n こくしきじょう [黒色尉] -
Old Economy
n オールドエコノミー -
Old Guard
n オールドカード -
Old Japanese court music
n ががく [雅楽] -
Old Japanese court music from the Nara period
n うほうこまがく [右方高麗楽] こまがく [高麗楽] -
Old Japanese system of weights and measures
n しゃっかんほう [尺貫法] -
Old Kyoto
n けいし [京師] -
Old Parr
n オールドパー -
Old Stone Age
n きゅうせっきじだい [旧石器時代] -
Old Testament
Mục lục 1 n 1.1 きゅうやくぜんしょ [旧約全書] 1.2 きゅうやく [旧約] 1.3 きゅうやくせいしょ [旧約聖書] n きゅうやくぜんしょ... -
Old account
n きゅうかんじょう [旧勘定] -
Old acquaintance
Mục lục 1 n 1.1 こきゅう [故旧] 1.2 きゅうこ [旧故] 1.3 きゅうえん [旧縁] n こきゅう [故旧] きゅうこ [旧故] きゅうえん... -
Old age
Mục lục 1 n 1.1 おい [老い] 1.2 としなみ [年波] 1.3 ろう [老] 1.4 ろうご [老後] 1.5 ろうねん [老年] 1.6 こうねん [高年]... -
Old age (lit: silver age)
n シルバーエイジ -
Old age and sickness
n ろうとびょう [老と病] -
Old age pension
n ようろうねんきん [養老年金] -
Old and New Testaments
n きゅうしんやくぜんしょ [旧新約全書] きゅうしんやくせいしょ [旧新約聖書] -
Old and familiar
adj ふるめかしい [古めかしい] -
Old and young
n ろうよう [老幼]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.