Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Olympic Games

n

ごりんたいかい [五輪大会]
オリンピックきょうぎ [オリンピック競技]

Xem thêm các từ khác

  • Olympic Park

    n オリンピックパーク
  • Olympic Torch

    n ごりんせいか [五輪聖火]
  • Olympic congress

    n ごりんかいぎ [五輪会議]
  • Olympic event

    n オリンピックきょうぎ [オリンピック競技]
  • Olympic flame

    n せいか [聖火]
  • Olympic torch relay

    n せいかリレー [聖火リレー]
  • Olympos

    n オリンポス
  • Om (sanskr: ~)

    n あうん [阿吽] アウン
  • Omaha

    n オマハ
  • Oman

    n オーマン
  • Ombudsman

    n オンブズマン
  • Omega

    n オメガ
  • Omega navigation

    n オメガこうほう [オメガ航法]
  • Omelet

    n たまごやき [卵焼] たまごやき [卵焼き]
  • Omelet wrapper

    n だてまき [伊達巻]
  • Omelette

    n オムレツ
  • Omelette rice

    n,abbr オムライス
  • Omen

    Mục lục 1 n 1.1 オーメン 1.2 ちょうこう [徴候] 1.3 ぜんちょう [前徴] 1.4 ちょうこう [兆候] 1.5 きざし [兆] 1.6 まえじらせ...
  • Omen of disaster

    n きょうじのきざし [凶事の兆し]
  • Ominous

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ぶきみ [不気味] 1.2 ぶきみ [無気味] 1.3 ふしょう [不祥] 1.4 ふきつ [不吉] 2 adj 2.1 そこきみわるい...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top