Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

One each

n

ひとつあて [一つ宛]
ひとつづつ [一つ宛]

Xem thêm các từ khác

  • One ear

    n かたみみ [片耳]
  • One edge

    n かたはし [片端]
  • One effort

    n-adv,n いっきょ [一挙]
  • One element

    n いちようそ [一要素]
  • One end

    n かたはし [片端] いったん [一端]
  • One evening

    Mục lục 1 n-adv,n-t 1.1 ひとばん [一晩] 1.2 ひとや [一夜] 1.3 いっせき [一夕] 1.4 ひとよ [一夜] 1.5 いちや [一夜] 1.6 ひとばん...
  • One existence

    n-adv,n-t いっしょう [一生] いっせい [一生]
  • One eye

    Mục lục 1 n 1.1 たんがん [単眼] 1.2 せきがん [隻眼] 1.3 かため [片目] 1.4 いちがん [一眼] 1.5 かため [片眼] n たんがん...
  • One factor

    n いちようそ [一要素]
  • One flesh

    n いっしんどうたい [一心同体]
  • One floor

    n いっかい [一階]
  • One flower

    n いちりん [一輪]
  • One flute

    n いっかん [一管]
  • One fourth

    vs しぶん [四分]
  • One full year

    Mục lục 1 n 1.1 ひとめぐり [一巡り] 1.2 いっしゅう [一周] 1.3 ひとめぐり [一周] 1.4 まんいちねん [満一年] 1.5 いっしゅうねん...
  • One game (checkers, etc.)

    n いっきょく [一局]
  • One game (of go)

    n いっせき [一石]
  • One gang

    Mục lục 1 n 1.1 いっけつ [一穴] 1.2 ひとつあな [一つ穴] 1.3 ひとつあな [一穴] n いっけつ [一穴] ひとつあな [一つ穴]...
  • One good turn deserves another

    n ぜんいんぜんか [善因善果]
  • One grab

    n いっかく [一獲] いっかく [一攫]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top