Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

One side

Mục lục

n

かたいっぽう [片一方]
かためん [片面]
かたはし [片端]
かたはら [偏片]
はんめん [半面]
かたほう [片方]
かたがわ [片側]

conj,n-adv,n

いっぽう [一方]

adv,n

いちめん [一面]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top