Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Operator in a telemarketing business

n

コミュニケーター

Xem thêm các từ khác

  • Operetta

    n オペレッタ
  • Ophiuchus

    n へびつかいざ [蛇遣い座]
  • Ophthalmologist

    n がんかい [眼科医]
  • Ophthalmology

    n がんか [眼科]
  • Ophthalmoscope

    n けんがんきょう [検眼鏡]
  • Opinion

    Mục lục 1 n 1.1 けんしき [見識] 1.2 しょしん [所信] 1.3 しっけん [識見] 1.4 しゅい [趣意] 1.5 ちけん [知見] 1.6 してん...
  • Opinion (your ~)

    n たかみ [高見]
  • Opinion in writing

    n いけんしょ [意見書]
  • Opinion is divided

    adj-na しょせつふんぷん [諸説紛紛] しょせつふんぷん [諸説紛々]
  • Opinion leader

    n オピニオンリーダー
  • Opinionated

    n じよう [自用]
  • Opinions

    n しょし [所思]
  • Opium

    Mục lục 1 n 1.1 あへん [鴉片] 1.2 まやく [麻薬] 1.3 あへん [阿片] 1.4 アヘン n あへん [鴉片] まやく [麻薬] あへん [阿片]...
  • Opium War (1840-42)

    n アヘンせんそう [アヘン戦争]
  • Opium Wars

    n あへんせんそう [阿片戦争]
  • Opium addiction

    n あへんちゅうどく [阿片中毒]
  • Opium den

    n あへんくつ [阿片窟]
  • Opium eater

    n アヘンじょうようしゃ [アヘン常用者]
  • Opium poisoning

    n アヘンちゅうどく [アヘン中毒]
  • Opium smoker

    n アヘンじょうようしゃ [アヘン常用者]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top