- Từ điển Anh - Nhật
Ore
Mục lục |
n
ぎんこう [銀坑]
じがね [地金]
ぎんこう [銀鉱]
こうせき [礦石]
こうせき [鉱石]
あらがね [粗金]
Xem thêm các từ khác
-
Ore (raw ~)
n げんせき [原石] げんこう [原鉱] -
Ore bed
n こうそう [鉱層] -
Ore deposit
n こうしょう [鉱床] -
Ore sorting
n せんこう [選鉱] -
Oregon
n オレゴン -
Oregon pine or fir
n べいまつ [米松] -
Organ
Mục lục 1 n 1.1 オルガン 1.2 ふうきん [風琴] 1.3 きかん [機関] n オルガン ふうきん [風琴] きかん [機関] -
Organ-pipe coral
n くださんご [管珊瑚] -
Organ (de: Orgel)
n オルゴール -
Organ (of body)
n きかん [器官] -
Organ (party ~)
n きかんし [機関紙] -
Organ cloning
n ぞうきクローニング [臓器クローニング] -
Organ donation
n ぞうきていきょう [臓器提供] -
Organ donor
n ぞうきていきょうしゃ [臓器提供者] -
Organ of public opinion
n げんろんきかん [言論機関] -
Organ stop
n おんせん [音栓] -
Organ transplant
n ぞうきいしょく [臓器移植] -
Organdy
n オーガンディー -
Organic
Mục lục 1 adj-na 1.1 ゆうきてき [有機的] 1.2 きしつてき [器質的] 2 n 2.1 ゆうき [有機] adj-na ゆうきてき [有機的] きしつてき... -
Organic agriculture (farming)
n ゆうきのうほう [有機農法]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.