- Từ điển Anh - Nhật
Paradigm
n
パラダイム
Xem thêm các từ khác
-
Paradigm shift
n パラダイムシフト -
Paradise
Mục lục 1 n 1.1 てんごく [天国] 1.2 てんどう [天堂] 1.3 パラダイス 1.4 じゅうまんおくど [十万億土] 1.5 らくえん [楽園]... -
Paradise (Buddhism ~)
n じゃっこうじょうど [寂光浄土] -
Paradise (natural ~)
n むかうのさと [無何有の郷] -
Paradise on earth
n とうげん [桃源] -
Paradox
n パラドックス ぎゃくせつ [逆説] -
Paradoxical
Mục lục 1 n 1.1 パラドクシカル 2 adj-na 2.1 ぎゃくせつてき [逆説的] n パラドクシカル adj-na ぎゃくせつてき [逆説的] -
Paraffin
n パラフィン せきろう [石蝋] -
Paraffin paper
n パラフィンし [パラフィン紙] -
Paragenesis
n きょうせい [共生] -
Paraglider
n パラグライダー -
Paragon
Mục lục 1 n 1.1 きかん [亀鑑] 1.2 きょうかん [鏡鑑] 1.3 しひょう [師表] n きかん [亀鑑] きょうかん [鏡鑑] しひょう... -
Paragon of knighthood
n ぶしのかがみ [武士の鑑] -
Paragraph
Mục lục 1 n 1.1 いっせつ [一節] 1.2 しょうく [章句] 1.3 ぶんせつ [文節] 1.4 ひとふし [一節] 1.5 だんらく [段落] 1.6 パラグラフ... -
Paragraphia
n さくじしょう [錯字症] -
Parainfluenza
n パラインフルエンザ -
Parakeet
n いんこ [鸚哥] -
Parallax
n パララックス しさ [視差] -
Parallel
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 パラレル 2 n,vs 2.1 へいれつ [並列] 3 n 3.1 ひるい [比類] 3.2 ためし [例] 3.3 へいこう [併行] 3.4 れい... -
Parallel bars
n へいこうぼう [平行棒]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.