Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Parnassian butterfly

n

アポロうすばしろちょう [アポロ薄羽白蝶]

Xem thêm các từ khác

  • Parochial

    exp いのなかのかわずたいかいをしらず [井の中の蛙大海を知らず]
  • Parody

    Mục lục 1 n 1.1 パロディー 1.2 もじり [捩り] 1.3 パロディ n パロディー もじり [捩り] パロディ
  • Parody (of a song)

    n かえうた [替歌] かえうた [替え歌]
  • Parole

    Mục lục 1 n 1.1 かりしゅつごく [仮出獄] 1.2 かりしゅっしょ [仮出所] 1.3 いそうご [位相語] n かりしゅつごく [仮出獄]...
  • Parotid gland

    n じかせん [耳下腺]
  • Parotin

    n パロチン
  • Parquet (in a theater)

    n ひらどま [平土間]
  • Parquetry

    n よせぎ [寄せ木] よせぎざいく [寄せ木細工]
  • Parricide

    n そんぞくさつじん [尊属殺人]
  • Parrot

    n,uk おうむ [鸚鵡]
  • Parrot fever

    n おうむびょう [鸚鵡病]
  • Parrying (questions)

    n かたすかし [肩透かし]
  • Parse

    n パーズ
  • Parsec

    n パーセク
  • Parser

    n パーザ パーザー
  • Parsing

    n パージング
  • Parsley

    n パセリ
  • Parsonage

    n ぼくしかん [牧師館]
  • Part

    Mục lục 1 n 1.1 ぶきょく [部局] 1.2 ぶぶん [部分] 1.3 やくわり [役割] 1.4 きょくぶ [局部] 1.5 やくまわり [役回り] 1.6...
  • Part(s)

    n ぶぶんひん [部分品]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top