- Từ điển Anh - Nhật
Patriotic lamentation
n,vs
こうがい [慷慨]
Xem thêm các từ khác
-
Patriotic movement
n あいこくうんどう [愛国運動] -
Patriotism
Mục lục 1 n 1.1 あいこくしゅぎ [愛国主義] 1.2 ゆうこく [憂国] 1.3 そこくあい [祖国愛] 1.4 あいこくしん [愛国心] 1.5... -
Patrol
Mục lục 1 n,vs 1.1 じゅんかい [巡回] 1.2 じゅんこう [巡行] 2 n 2.1 ていさつたい [偵察隊] 2.2 せっこう [斥候] 2.3 パトロウル... -
Patrol (a ~)
n けいら [警邏] けいら [警ら] -
Patrol boat
Mục lục 1 n 1.1 じゅんしせん [巡視船] 1.2 じゅんしてい [巡視艇] 1.3 しょうかいてい [哨戒艇] 1.4 かんしせん [監視船]... -
Patrol car
n,abbr パトカー -
Patrol plane
n しょうかいき [哨戒機] -
Patrolling
Mục lục 1 n 1.1 じゅんら [巡邏] 1.2 しょうかい [哨戒] 1.3 みまわり [見回り] 2 n,vs 2.1 じゅんさつ [巡察] 2.2 ゆうよく... -
Patron
Mục lục 1 n 1.1 パトロン 1.2 じょうきゃく [常客] 1.3 こきゃく [顧客] 1.4 こかく [顧客] 1.5 じょうとくい [常得意] 1.6... -
Patron god
n うじがみ [氏神] -
Patron saint
n ほごのせいじん [保護の聖人] -
Patronage
Mục lục 1 n 1.1 おんこ [恩顧] 1.2 とりたて [取り立て] 1.3 ひご [庇護] 1.4 ひいき [贔屓] 1.5 あいこ [愛顧] 1.6 ひきたて... -
Pattering
adj-na,adv パラパラ -
Pattern
Mục lục 1 n 1.1 ようしき [様式] 1.2 あやめ [文目] 1.3 もんよう [文様] 1.4 るいけい [類型] 1.5 ぎけい [儀形] 1.6 るいけい... -
Pattern matching
n パターンマッチング -
Pattern now in fashion
n りゅうこうのがら [流行の柄] -
Pattern number
n かたばん [型番] -
Pattern of four squares
n よつめ [四つ目] -
Pattern of white spots
n かのこ [鹿の子]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.