Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Pawn (shogi)

n

ふひょう [歩兵]

Xem thêm các từ khác

  • Pawn ticket

    n しちふだ [質札] しちけん [質券]
  • Pawned article

    n てんぶつ [典物]
  • Pawning

    Mục lục 1 n 1.1 いれしち [入れ質] 1.2 しちいれ [質入れ] 1.3 いれじち [入れ質] 1.4 にゅうしち [入質] n いれしち [入れ質]...
  • Pawnshop

    Mục lục 1 n 1.1 ななつや [七つ屋] 1.2 いちろくぎんこう [一六銀行] 1.3 しちや [質屋] n ななつや [七つ屋] いちろくぎんこう...
  • Pay

    Mục lục 1 n 1.1 ほうろく [俸祿] 1.2 ちんぎん [賃銀] 1.3 こうちん [工賃] 1.4 ペイ 1.5 てまちん [手間賃] 1.6 ほうきゅう...
  • Pay-per-view

    n ペイパービュー
  • Pay TV

    n ペイテレビ ゆうせんテレビ [有線テレビ]
  • Pay back in installments

    n なしくずし [済し崩し]
  • Pay bridge

    n ペイブリッジ
  • Pay by proxy

    n,vs だいべん [代弁]
  • Pay cut

    Mục lục 1 n,vs 1.1 げんきゅう [減給] 2 n 2.1 ちんさげ [賃下げ] n,vs げんきゅう [減給] n ちんさげ [賃下げ]
  • Pay day

    Mục lục 1 n 1.1 ほうきゅうび [俸給日] 1.2 しはらいび [支払日] 1.3 げっきゅうび [月給日] n ほうきゅうび [俸給日]...
  • Pay envelope

    n きゅうりょうぶくろ [給料袋] ほうきゅうぶくろ [俸給袋]
  • Pay for another

    n たてかえ [立て替え]
  • Pay level

    n きゅうよすいじゅん [給与水準]
  • Pay scale

    n きゅうよすいじゅん [給与水準]
  • Paycheck

    n きゅうりょうしはらいこぎって [給料支払小切手]
  • Payday

    Mục lục 1 n 1.1 きゅうりょうび [給料日] 1.2 ペイデー 1.3 しはらいび [支払い日] n きゅうりょうび [給料日] ペイデー...
  • Payer

    n のうふしゃ [納付者] しはらいにん [支払い人]
  • Paying

    n わりのいい [割の良い]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top