Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Perhaps

Mục lục

adv,exp,uk

もしかして [若しかして]
もしかすると [若しかすると]
もしかしたら [若しかしたら]

adv,n

たぶん [多分]

n

ことにすると

n-adv,n

おおかた [大方]

adv

おそらく [恐らく]
ひょっとすると
けだし [蓋し]

exp

かもしれない [かも知れない]
ひょっとしたら

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top