Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Person in charge

Mục lục

n

しゅにんしゃ [主任者]
かかりのひと [係の人]
かかりのひと [掛の人]
とりあつかいにん [取扱人]
かかり [係]
しゅにん [主任]
にないて [担い手]
かかり [係り]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top