Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Personality

Mục lục

adj-na,n

ひとがら [人柄]

n

パーソナリティー
せいかく [性格]
ふうかく [風格]
ひと [人]
パーソナリティ
じんぴん [人品]
じんかく [人格]
にん [人]
タレント
じんぶつ [人物]
こせい [個性]
こじんせい [個人性]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top