Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Pilaf

n

ピラフ

Xem thêm các từ khác

  • Pile

    Mục lục 1 n 1.1 パイル 1.2 かさね [重ね] 1.3 ぼうぐい [棒杭] 1.4 ぼうぐい [棒杙] 1.5 やま [山] n パイル かさね [重ね]...
  • Pile (a ~)

    n つみかさね [積み重ね]
  • Pile (fr: pilotis)

    n ピロティ
  • Pile (of things)

    n たいせき [堆積]
  • Pile driver

    n パイルドライバー
  • Pile fabric

    n パイルおり [パイル織]
  • Pile shaft frictiion

    n くいしゅうめんまさつりょく [杭周面摩擦力]
  • Pile up

    n つみあげ [積み上げ]
  • Piled one upon another

    n ちょうじょう [重畳]
  • Piled out in the open

    n のづみ [野積み]
  • Piled up

    n ちょうじょうたる [重畳たる]
  • Piles

    n じ [痔]
  • Piles of snow

    n ゆきやま [雪山]
  • Pilferage

    n にぬき [荷抜き]
  • Pilfered goods

    n ぬきに [抜き荷]
  • Pilferer

    n そぞく [鼠賊] かっぱらい [掻っ払い]
  • Pilfering

    n そとう [鼠盗]
  • Pilgrim

    Mục lục 1 n 1.1 へんろ [遍路] 1.2 じゅんれいしゃ [巡礼者] 1.3 ぎょうじゃ [行者] n へんろ [遍路] じゅんれいしゃ [巡礼者]...
  • Pilgrim Fathers

    n ピルグリムファーザーズ
  • Pilgrimage

    Mục lục 1 n 1.1 じゅんれい [巡礼] 1.2 せいちじゅんれい [聖地巡礼] 1.3 じゅんれい [順礼] 1.4 あんぎゃ [行脚] 1.5 さんけい...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top