Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Pine and cypress

n

しょうはく [松柏]

Xem thêm các từ khác

  • Pine cone

    n まつかさ [松笠]
  • Pine cricket

    n まつむし [松虫]
  • Pine forest

    n まつばやし [松林]
  • Pine grove

    n まつばら [松原]
  • Pine needle

    n まつば [松葉]
  • Pine oil

    n しょうこんゆ [松根油]
  • Pine torch

    n きょか [炬火]
  • Pine tree

    n まつのき [松の木] まつ [松]
  • Pineapple

    n パイナップル
  • Pineapple juice

    n パインジュース
  • Pinecone

    Mục lục 1 n 1.1 まつぼっくり [松毬] 1.2 まつぼっくり [松ぼっくり] 1.3 まつかさ [松かさ] 1.4 まつぼくり [松毬] 1.5...
  • Pines with entwined branches

    n れんりのまつ [連理の松]
  • Ping-pong

    n ピンポン たっきゅう [卓球]
  • Pinhole

    n ピンホール
  • Pining away

    n こがれじに [焦がれ死に]
  • Pinion

    n はがい [羽交い]
  • Pinioning

    n,vs はがいじめ [羽交い絞め]
  • Pink

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 たんこうしょく [淡紅色] 2 adj-no,n 2.1 ピンク adj-na,n たんこうしょく [淡紅色] adj-no,n ピンク
  • Pink-collar

    n ピンクカラー
  • Pink (light ~)

    n たいこうしょく [褪紅色] たいこうしょく [退紅色]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top