- Từ điển Anh - Nhật
Planned economy
n
けいかくけいざい [計画経済]
Xem thêm các từ khác
-
Planner
n プランナー りつあんしゃ [立案者] -
Planning
Mục lục 1 n,vs 1.1 きかく [企画] 2 n 2.1 きかく [企劃] 2.2 プランニング 2.3 しゅぼう [首謀] 3 n,adj-no 3.1 けいかくせい... -
Planning ability
n,adj-no けいかくせい [計画性] -
Planning office
n きかくしつ [企画室] -
Planning section
n きかくか [企画課] -
Planning stage(s)
n けいかくだんかい [計画段階] -
Plans
Mục lục 1 n,vs 1.1 よてい [予定] 2 n 2.1 ずめん [図面] 2.2 だんどり [段取り] n,vs よてい [予定] n ずめん [図面] だんどり... -
Plant
Mục lục 1 n 1.1 プラント 1.2 こうば [工場] 1.3 せいさくじょ [製作所] 1.4 じぎょうしょ [事業所] 1.5 しょくぶつ [植物]... -
Plant collecting
n しょくぶつさいしゅう [植物採集] -
Plant layout
n プラントレイアウト -
Plant lice
n ありまき [蟻巻] -
Plant louse
n ありまき [蟻巻] -
Plant of the lily family
n まんねんせい [万年青] おもと [万年青] -
Plant raised from the seed
n みしょう [実生] -
Plant renovation
n プラントリノベーション -
Plant which grows on another
n ちゃくせいしょくぶつ [着生植物] -
Plant yielding pulse
n まめるい [豆類] -
Plantain
n おおばこ [車前草] -
Plantain flower
n うどんげ [優曇華] -
Plantation
Mục lục 1 n 1.1 うえこみ [植え込み] 1.2 さいばいじょ [栽培所] 1.3 うえこみ [植込み] 1.4 プランテーション 1.5 はたけ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.