Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Platonic love

n

プラトニックラブ

Xem thêm các từ khác

  • Platoon

    n しょうたい [小隊]
  • Platter

    n おおざら [大皿]
  • Platypus

    n かものはし [鴨の嘴]
  • Plausibility

    n ゆうど [尤度]
  • Plausible

    Mục lục 1 adj-na,adv,conj,n 1.1 もっとも [尤も] 2 adj 2.1 もっともらしい [尤もらしい] adj-na,adv,conj,n もっとも [尤も] adj...
  • Plausibly

    Mục lục 1 n 1.1 まことしやかに [誠しやかに] 1.2 まことしやかに [実しやかに] 2 adv 2.1 ていよく [体良く] n まことしやかに...
  • Play

    Mục lục 1 n 1.1 きょうげん [狂言] 1.2 たわむれ [戯れ] 1.3 ぎきょく [戯曲] 1.4 プレイ 1.5 ゆうぎ [遊戯] 1.6 しばい [芝居]...
  • Play(ing)

    n てあそび [手遊び]
  • Play-mode

    n プレイモード
  • Play-off

    Mục lục 1 n,vs 1.1 けっせん [決戦] 2 n 2.1 どうてんけっしょう [同点決勝] 2.2 プレーオフ n,vs けっせん [決戦] n どうてんけっしょう...
  • Play (theatrical)

    n えんげき [演劇]
  • Play ball

    n プレーボール
  • Play by the book

    n じょうせき [定石]
  • Play catch

    n キャッチボール
  • Play dealing with ideas

    n しそうげき [思想劇]
  • Play for all or nothing

    n けんこんいってき [乾坤一擲]
  • Play on words

    Mục lục 1 n 1.1 かけことば [掛詞] 1.2 ごろあわせ [語路合わせ] 1.3 きべん [詭弁] 1.4 かけことば [掛け詞] 1.5 ごろあわせ...
  • Play or production for children

    n どうわげき [童話劇]
  • Play pen (lit: baby circle)

    n ベビーサークル
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top