- Từ điển Anh - Nhật
Pluto
n
プルートー
Xem thêm các từ khác
-
Pluto (planet)
n めいおうせい [冥王星] -
Plutocrats
n ざいばつ [財閥] -
Plutonic rock
n しんせいがん [深成岩] -
Plutonium (Pu)
n プルトニウム -
Plutonium bomb
n プルトニウムばくだん [プルトニウム爆弾] -
Pluvial
n かっぱ [合羽] -
Pluviate
vs くうちゅうらっか [空中落下] -
Ply
n より [縒り] -
Plywood
Mục lục 1 n 1.1 ごうばん [合板] 1.2 ベニヤいた [ベニヤ板] 1.3 プライウッド 1.4 あわせいた [合わせ板] 1.5 ごうはん... -
Plywood panel
abbr コンパネ -
Pneumatic machinery
n くうききかい [空気機械] -
Pneumatic tube
n きそうかん [気送管] -
Pneumocystis carinii pneumonia
n カリニはいえん [カリニ肺炎] -
Pneumonia
n はいえん [肺炎] -
Pneumothorax
n ききょう [気胸] -
Poached egg
n おとしたまご [落し卵] -
Poacher
n みつりょうしゃ [密漁者] みつりょうしゃ [密猟者] -
Poaching
n,vs みつりょう [密猟] -
Poaching (fish or seafood)
n みつりょう [密漁] -
Pocket
Mục lục 1 n 1.1 ポケット 1.2 かくし [衣し] 2 n,abbr 2.1 ポッケ 3 n,vs 3.1 ねこばば [猫糞] 3.2 ねこばば [猫ばば] n ポケット...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.