Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Point rationing system

n

てんすうせい [点数制]

Xem thêm các từ khác

  • Point size

    n ポイントサイズ
  • Point spread

    n てんさ [点差]
  • Point system

    n たんいせいど [単位制度]
  • Point to make note of

    n ちゅういてん [注意点]
  • Point where the sky meets the earth

    n くうさい [空際]
  • Pointed

    Mục lục 1 adj-no 1.1 はりじょう [針状] 2 n 2.1 とがった [尖った] 3 adj 3.1 するどい [鋭い] 4 adv,n 4.1 つんつん adj-no はりじょう...
  • Pointed carver

    n でば [出刃] でばぼうちょう [出刃包丁]
  • Pointed condyloma

    n せんけいコンジローム [尖圭コンジローム]
  • Pointed end

    Mục lục 1 n 1.1 せんとう [尖頭] 1.2 せんたん [先端] 1.3 せんたん [尖端] n せんとう [尖頭] せんたん [先端] せんたん...
  • Pointed knife

    n きりだし [切り出し]
  • Pointer

    Mục lục 1 n 1.1 ポインター 1.2 はり [針] 1.3 ししん [指針] 1.4 ポインタ n ポインター はり [針] ししん [指針] ポインタ
  • Pointing

    n ポインティング
  • Pointing at

    n,vs してい [指定]
  • Pointing device

    n しじそうち [指示装置]
  • Pointing out

    Mục lục 1 n,vs 1.1 してき [指摘] 2 n 2.1 てんじ [点示] n,vs してき [指摘] n てんじ [点示]
  • Pointing south

    n,vs しなん [指南]
  • Pointless

    n むだぼね [無駄骨]
  • Pointless argument

    n みずかけろん [水かけ論] みずかけろん [水掛け論]
  • Points

    n てんすう [点数]
  • Points (already) allotted to one

    n もちてん [持ち点]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top